Xe tải Porter 1t25 đời 2010
210,000,000
Xe tải Porter 1t25
Xe tải Hyundai 1,25 tấn được thiết kế với khung xe dạng thép hộp thích hợp tải nặng và giảm trọng lượng cho xe. Mặt trước xe được thiết kế theo dạng khí động lực học, giảm sức cản không khí và tiếng ồn. Cơ cấu ghế ngã lưng và có thể di chuyển được, tạo cảm giác thoải mái cho người lái. Tay lái trợ lực được trang bị tiêu chuẩn giúp người lái luôn thoải mái trong mọi điều kiện địa hình. Gương chiếu hậu lớn, giúp người lái quan sát dễ dàng, an toàn khi lái xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI PORTER 1.25T – EURO2
1. Kích thước :
– Tổng thể : Dài x Rộng x Cao = 5.220 x 1.760 x 2.550 (mm)
– Chiều dài cơ sở : 2.640 (mm)
– Khoảng sáng gầm xe : 173
– Dài x Rộng x Cao thùng mui bạt : 3.110 x 1.630 x 1.650 (mm)
2. Động cơ :
– Tên động cơ : D4BB, động cơ diesel 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
– Đường kính : 91.1 x 100 mm
– Dung tích xy lanh : 2607cc
– Công suất lớn nhất : 59 kW/ 4.000 vòng/ phút
– Mômen xoắn lớn nhất : 16.5 Kg.m/2200 rpm
– Dung tích thùng nhiên liệu : 60 lít
– Tỉ số nén : 22
3. Trọng lượng :
– Tổng trọng tải : 3.120 kg
– Tự trọng của xe : 1.925 kg
– Tải trọng : 1000 kg
– Số chỗ ngồi : 03 chỗ
4. Hệ thống điện :
– Bình điện : 12V – 90AH
– Máy phát điện : 12V – 65A
– Máy khởi động : 12V – 2.0kw
5. Hộp số và truyền động :
– Hộp số : Số sàn, 05 số tới , 01 số lùi
– Hệ thống treo : Nhíp trước và nhíp sau : lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều
6. Hệ thống phanh :
– Trước : Dạng đĩa tản nhiệt
– Sau : Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không
7. Ly hợp : Bộ ly hợp có lò xo màng và đĩa ly hợp đơn khô, điều khiển bằng thủy lực
– Bán kính quay vòng nhỏ nhất : 4.7 m
8. Lốp xe :
– Trước : 6.50 x 15 -12 PR
– Sau : 5.50 x 13 – 12 PR
Số điện thoại: | 0903 182 475 - 0968 661 979 |
Năm: | 2010 |
Hãng: | Huyndai |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Trọng tải: | 1250 KG |
Tổng trọng tải: | 3120 KG |
Dài x rộng x cao: | 5.220 x 1.760 x 2.550 (mm) |
Kích thước thùng: | 3.110 x 1.630 x 1.650 (mm) |
Dung tích xy lanh: | 2607 cc |
Màu xe: | Như Hình |
Hệ thống trợ lực: | Có |
Hộp số: | Số sàn, 05 số tới , 01 số lùi |
Hệ thống phanh: | – Trước : Dạng đĩa tản nhiệt – Sau : Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không |
Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II |
Kiểu ca bin: | Ca bin tiêu chuẩn |
Loại thùng: | Thùng Bạt |
Cỡ lốp: | – Trước : 6.50 x 15 -12 PR – Sau : 5.50 x 13 – 12 PR |
Tình trạng sơn: | Còn rất mới |
Số KM: | 78.000km |
Đăng ký lần đầu năm nào: | 2010 |
Ngoại thất: | xanh vỏ dưa |
Giá xe: | 215000000 |
Danh sách các xe vừa mới được bổ sung gần đây.